Có 2 kết quả:
小团体主义 xiǎo tuán tǐ zhǔ yì ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 小團體主義 xiǎo tuán tǐ zhǔ yì ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) cliquism
(2) small-group mentality
(2) small-group mentality
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) cliquism
(2) small-group mentality
(2) small-group mentality
Bình luận 0